Có 2 kết quả:

天外來客 tiān wài lái kè ㄊㄧㄢ ㄨㄞˋ ㄌㄞˊ ㄎㄜˋ天外来客 tiān wài lái kè ㄊㄧㄢ ㄨㄞˋ ㄌㄞˊ ㄎㄜˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

visitors from outer space

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

visitors from outer space

Bình luận 0